Cửa cuốn KTNDOOR MS122

Chất Lượng Là Nền Tảng Cho Ngôi Nhà Của Bạn - Cửa Cuốn HCM Luôn Làm Hài Lòng Khách Hàng Đến Từng Chi Tiết Sản Phẩm

0904651632

Thông tin chi tiết

Quý khách tham khảo thêm báo giá cửa cuốn tại đây

Mô tả sản phẩm

STT

MÃ SP

TRỌNG
LƯỢNG

± 8 %

MÀU SẮC

GHI CHÚ

1

KTN DOOR – MS  701

Bảng 70

(không khe thoáng)

5 kg/m2

Lá cong

 

Màu ghi sần

Độ dày: 0.7mm

2

KTN DOOR – MS  702
Bảng 70 (có khe thoáng)

5.6

Ms702

Màu ghi sần

Độ dày: 1.5mm

3

DOOR – MS  A80

Bảng 50

 

8.5

kg/ m2

 

Màu ghi sần

Độ dày:0.8 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

4

KTN DOOR – MS  LA10

Bảng50

LÁ LẤY SÁNG

 

 

Màu xanh

Độ dày:0.8 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

5

KTN DOOR – MS  101R
Bảng 50 (1 vít_ 2chân)

10 kg/m2

 

Màu ghi sần  + vàng kem+

                 Cà phê                   

Độ dày: 0.9 - 1.4mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

6

KTN DOOR – MS  101R
Bảng 50 (1 vít_ 2chân)

10 kg/m2

Màu ghi sần + vàng kem + cà phê

Có roong giảm chấn 

Độ dày: 0.9 - 1.4mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

7

KTN DOOR – MS  4C1
Bảng 50 (2 vít_ 4 chân)

11 kg/m2

 

 Màu ghi sần + vàng kem

 

Độ dày: 0.8 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 4m00 )

8

KTN DOOR – MS  4C2
Bảng 50 (2 vít_ 4 chân)

11 kg/m2

 

Màu ghi sần + vàng kem, Có roong giảm chấn

Độ dày:0.8 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 4m00)

9

 

 KTN DOOR – MS  122

Bảng 45 (2 vít )

12.6 kg/m2

 

Màu ghi sần + cà phê, có roong giảm chấn

Độ dày:1.2mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

10

KTN DOOR – MS  8C1

Bảng 60+20 (2 vít- 8 chân)

 

13.2 kg/m2

Màu vàng kem (lá lớn) + cà phê (lá nhỏ)

Độ dày:0.9 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

11

 

KTN DOOR – MS  8C2

Bảng 60+20  (2 vít - 8chân)

 

13.2 kg/m2

 

Màu vàng kem ( lá lớn)+ cà phê (lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày:0.9 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

12

KTN DOOR – MS 3UD1

( Cửa Lưới Hợp Kim Nhôm)

11.5

kg/m2

 

Màu cà phê ( lá nhỏ SP1)

Độ dày:1.4 – 1.8mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

13

KTN DOOR – MS 3UD2

( Cửa Lưới Hợp Kim Nhôm)

11.5

kg/m2

 

Độ dày:1.4 – 1.8mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

14

KTN DOOR – MS  145R
Bảng 45 (2 vít_ 2chân)

14.8 kg/m2

 

Màu ghi sần + vàng kem +cà phê

Độ dày: 1.4 – 2.2mm

(Kích thước tối đa : 7m20)

 

15

KTN DOOR – MS  145R
Bảng 45 (2 vít_ 2chân)

14.8 kg/m2

 

Màu ghi sần + vàng kem +cà phê

Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 2.2mm

(Kích thước tối đa : 7m20)

 

16

KTN DOOR – MS  S63
Bảng 63 (2 vít_ 2chân)

16.3 kg/m2

 

Màu vàng kem(lá lớn) +cà phê ( lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 2.7mm

(Kích thước tối đa : 7m20)

 

17

KTN DOOR – MS  SP1

Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc)           

 

16.5 kg/m2

 

Màu vàng kem ( lá lớn) + cà phê (lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 3mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

 

18

KTN DOOR – MS  SP2

Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc)           

(2 lá lớn + 1 lá nhỏ)

16.5 kg/m2

 

Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê ( lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 3mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

 

19

KTN DOOR – MS  SP3

Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc)           

(3 lá lớn + 1 lá nhỏ)

16.5 kg/m2

 

Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê (lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 3mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

 

20

KTN DOOR – MS LS10

Bảng 50

(LÁ LẤY SÁNG)           

 

16.5 kg/m2

 

Màu  xanh

Độ dày: 1.4-2.7mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

21

KTN DOOR – MS  S83

Bảng 60 + 23( 2 vít)   

( siêu thoáng -siêu êm)

 

16.7 kg/m2

Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê( lá nhỏ), Roong 2 chiều

Độ dày: 1.4 – 3mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

 

22

KTN DOOR – MS  5S

Bảng 45

(siêu thoáng - siêu êm)

15.0

 kg/ m2

 

 

Màu ghi sần + vàng kem, Có 02 roong giảm  chấn

Độ dày:1.4 - 2.4mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

 

23

KTN DOOR – MS  3S

Bảng 45

(siêu thoáng - siêu êm)

15.0

kg/ m2

 

Màu ghi sần + vàng kem, Có roong giảm chấn

Độ dày:1.4 - 2.4mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

 

Lưu ý:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT, thanh toán hết 100% ngay khi lắp đặt hoàn thiện.
  • Miễn phí giao hàng trong nội thành Tp.hcm cửa trên 8m2.
  • Sản phẩm được bảo hành 12 tháng
Sản phẩm cùng loại
Zalo
0904651632