Cửa cuốn KTNDOOR MS4C2

Chất Lượng Là Nền Tảng Cho Ngôi Nhà Của Bạn - Cửa Cuốn HCM Luôn Làm Hài Lòng Khách Hàng Đến Từng Chi Tiết Sản Phẩm

0904651632

Thông tin chi tiết

Mẫu cửa cuốn KTNDOOR Ms4C2 thế hệ mới 4 chân, 2 vít nan chắc chắn đẹp

Mô tả sản phẩm

STT

MÃ SP

TRỌNG
LƯỢNG

± 8 %

MÀU SẮC

GHI CHÚ

1

KTN DOOR – MS  701

Bảng 70

(không khe thoáng)

5 kg/m2

Lá cong

 

Màu ghi sần

Độ dày: 0.7mm

2

KTN DOOR – MS  702
Bảng 70 (có khe thoáng)

5.6

Ms702

Màu ghi sần

Độ dày: 1.5mm

3

DOOR – MS  A80

Bảng 50

 

8.5

kg/ m2

 

Màu ghi sần

Độ dày:0.8 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

4

KTN DOOR – MS  LA10

Bảng50

LÁ LẤY SÁNG

 

 

Màu xanh

Độ dày:0.8 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

5

KTN DOOR – MS  101R
Bảng 50 (1 vít_ 2chân)

10 kg/m2

 

Màu ghi sần  + vàng kem+

                 Cà phê                   

Độ dày: 0.9 - 1.4mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

6

KTN DOOR – MS  101R
Bảng 50 (1 vít_ 2chân)

10 kg/m2

Màu ghi sần + vàng kem + cà phê

Có roong giảm chấn 

Độ dày: 0.9 - 1.4mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

7

KTN DOOR – MS  4C1
Bảng 50 (2 vít_ 4 chân)

11 kg/m2

 

 Màu ghi sần + vàng kem

 

Độ dày: 0.8 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 4m00 )

8

KTN DOOR – MS  4C2
Bảng 50 (2 vít_ 4 chân)

11 kg/m2

 

Màu ghi sần + vàng kem, Có roong giảm chấn

Độ dày:0.8 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 4m00)

9

 

 KTN DOOR – MS  122

Bảng 45 (2 vít )

12.6 kg/m2

 

Màu ghi sần + cà phê

Độ dày:1.2mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

10

KTN DOOR – MS  8C1

Bảng 60+20 (2 vít- 8 chân)

 

13.2 kg/m2

Màu vàng kem (lá lớn) + cà phê (lá nhỏ)

Độ dày:0.9 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

11

 

KTN DOOR – MS  8C2

Bảng 60+20  (2 vít - 8chân)

 

13.2 kg/m2

 

Màu vàng kem ( lá lớn)+ cà phê (lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày:0.9 – 1.2mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

12

KTN DOOR – MS 3UD1

( Cửa Lưới Hợp Kim Nhôm)

11.5

kg/m2

 

Màu cà phê ( lá nhỏ SP1)

Độ dày:1.4 – 1.8mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

13

KTN DOOR – MS 3UD2

( Cửa Lưới Hợp Kim Nhôm)

11.5

kg/m2

 

Độ dày:1.4 – 1.8mm

(Kích thước tối đa : 5m00)

 

14

KTN DOOR – MS  145R
Bảng 45 (2 vít_ 2chân)

14.8 kg/m2

 

Màu ghi sần + vàng kem +cà phê

Độ dày: 1.4 – 2.2mm

(Kích thước tối đa : 7m20)

 

15

KTN DOOR – MS  145R
Bảng 45 (2 vít_ 2chân)

14.8 kg/m2

 

Màu ghi sần + vàng kem +cà phê

Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 2.2mm

(Kích thước tối đa : 7m20)

 

16

KTN DOOR – MS  S63
Bảng 63 (2 vít_ 2chân)

16.3 kg/m2

 

Màu vàng kem(lá lớn) +cà phê ( lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 2.7mm

(Kích thước tối đa : 7m20)

 

17

KTN DOOR – MS  SP1

Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc)           

 

16.5 kg/m2

 

Màu vàng kem ( lá lớn) + cà phê (lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 3mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

 

18

KTN DOOR – MS  SP2

Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc)           

(2 lá lớn + 1 lá nhỏ)

16.5 kg/m2

 

Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê ( lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 3mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

 

19

KTN DOOR – MS  SP3

Bảng 50+ 30(2 vít_2chân đặc)           

(3 lá lớn + 1 lá nhỏ)

16.5 kg/m2

 

Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê (lá nhỏ), Có roong giảm chấn

Độ dày: 1.4 – 3mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

 

20

KTN DOOR – MS LS10

Bảng 50

(LÁ LẤY SÁNG)           

 

16.5 kg/m2

 

Màu  xanh

Độ dày: 1.4-2.7mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

21

KTN DOOR – MS  S83

Bảng 60 + 23( 2 vít)   

( siêu thoáng -siêu êm)

 

16.7 kg/m2

Màu vàng kem( lá lớn) + cà phê( lá nhỏ), Roong 2 chiều

Độ dày: 1.4 – 3mm

(Kích thước tối đa : 7m00)

 

22

KTN DOOR – MS  5S

Bảng 45

(siêu thoáng - siêu êm)

15.0

 kg/ m2

 

 

Màu ghi sần + vàng kem, Có 02 roong giảm  chấn

Độ dày:1.4 - 2.4mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

 

23

KTN DOOR – MS  3S

Bảng 45

(siêu thoáng - siêu êm)

15.0

kg/ m2

 

Màu ghi sần + vàng kem, Có roong giảm chấn

Độ dày:1.4 - 2.4mm

(Kích thước tối đa : 6m00)

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
0904651632